Lịch thay thế phụ tùng và chất bôi trơn giúp doanh nghiệp lưu ý các mốc thời gian quan trọng nhằm duy trì hiệu suất và tuổi thọ xe nâng điện ở mức tối ưu. Việc tuân thủ đúng thời gian thay thế các hạng mục như dầu hộp số, dầu thủy lực, hệ thống phanh, xích nâng… giúp ngăn ngừa hỏng hóc nghiêm trọng và đảm bảo an toàn vận hành. Trong bài viết này, các kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm tại TFV sẽ giúp bạn phân tích chi tiết từng bộ phận quan trọng cần được bảo trì đúng chu kỳ theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
1. Dầu hộp số (Drive Unit Oil)
Dầu hộp số là chất bôi trơn đảm nhận vai trò bảo vệ các bánh răng và cơ cấu truyền động trong bộ phận cầu truyền động (drive unit). Dầu chất lượng cao giúp giảm ma sát, mài mòn và hỗ trợ tản nhiệt hiệu quả.
Tần suất thay thế: Mỗi 2.400 giờ hoạt động
Khuyến nghị kỹ thuật:
-
Kiểm tra màu sắc và độ nhớt của dầu định kỳ.
-
Nếu dầu chuyển màu đen hoặc có cặn kim loại, cần thay sớm hơn.
-
Sử dụng loại dầu có độ nhớt và chỉ số API phù hợp với khuyến cáo nhà sản xuất.
Dầu hộp số xe nâng cần được thay thế mỗi 2400 giờ
2. Dầu thủy lực (Hydraulic Oil)
Dầu thủy lực đóng vai trò truyền tải áp suất đến các cơ cấu xi lanh nâng, nghiêng và lái. Đây là thành phần sống còn trong toàn bộ hệ thống vận hành của xe nâng điện.
Tần suất thay thế:
-
Lần đầu: sau khi xe chạy rà (new vehicle initial replace)
-
Định kỳ: mỗi 1.200 giờ hoạt động
Khuyến nghị kỹ thuật:
-
Nên dùng dầu thủy lực gốc khoáng hoặc tổng hợp có độ nhớt ISO VG 46 hoặc 68 tùy môi trường làm việc.
-
Tránh để dầu bị nhiễm nước hoặc tạp chất vì có thể gây hỏng bơm, van điều khiển và xi lanh.
3. Lọc dầu thủy lực (Hydraulic Oil Filter)
Lọc dầu thủy lực có chức năng giữ lại bụi bẩn, mạt kim loại và tạp chất sinh ra trong quá trình vận hành. Việc lọc sạch dầu giúp kéo dài tuổi thọ bơm và hệ thống thủy lực.
Tần suất thay thế:
-
Lần đầu: sau khi xe mới vận hành
-
Định kỳ: mỗi 600 giờ hoạt động
Khuyến nghị kỹ thuật:
-
Nên thay lọc cùng thời điểm thay dầu thủy lực.
-
Sử dụng lọc chính hãng hoặc tương đương về cấp độ lọc (micron rating).
4. Mỡ ổ bi bánh xe (Wheel Bearing Grease)
Mỡ bôi trơn ổ bi giúp giảm ma sát giữa trục bánh và vỏ bánh xe, đảm bảo chuyển động trơn tru và không phát sinh tiếng ồn hay ma sát nhiệt cao.
Tần suất thay thế: Mỗi 1.200 giờ hoạt động
Khuyến nghị kỹ thuật:
-
Vệ sinh sạch ổ bi trước khi bơm mỡ mới.
-
Dùng mỡ lithium chống nước và chịu nhiệt độ cao.
Tra mỡ ổ bi bánh xe định kỳ mỗi 1200 giờ hoạt động
5. Dầu phanh (Brake Fluid)
Dầu phanh là môi chất truyền lực trong hệ thống phanh thủy lực, truyền lực từ bàn đạp phanh đến xi lanh bánh xe.
Tần suất thay thế: Mỗi 12 tháng
Khuyến nghị kỹ thuật:
-
Dùng đúng loại dầu DOT 3 hoặc DOT 4.
-
Không pha trộn các loại dầu khác nhau, tránh mất tính chất vật lý.
-
Kiểm tra định kỳ để tránh bị "hấp hơi" làm mất tác dụng phanh.
Đọc thêm:
Bảo trì định kỳ xe nâng điện - Hướng dẫn kiếm tra từng hạng mục
Kiểm tra mạch điện trên xe nâng bằng đồng hồ đo
6. Gioăng phớt xi lanh phanh chính (Brake Master Cylinder Rubber Parts)
Đây là bộ phận cao su có nhiệm vụ duy trì độ kín áp suất trong xi lanh phanh chính, giúp đảm bảo lực đạp phanh truyền tải hiệu quả.
Tần suất thay thế: Mỗi 2 năm
Khuyến nghị kỹ thuật:
-
Nếu có dấu hiệu rò rỉ dầu hoặc bàn đạp phanh bị mềm, cần thay ngay.
-
Nên kiểm tra kèm hệ thống piston.
7. Cúp pen xi lanh bánh xe (Wheel Cylinder Cup Seals)
Cúp pen là gioăng cao su nằm trong xi lanh phanh bánh xe, giữ áp lực thủy lực và đảm bảo không rò rỉ dầu ra ngoài.
Tần suất thay thế: Mỗi 2 năm
Khuyến nghị kỹ thuật:
-
Kiểm tra nếu phanh mất áp hoặc dầu rỉ ở gần bánh xe.
-
Thay đồng bộ cả bộ cúp pen để tránh mất cân bằng áp suất.
Cúp pen xi lanh bánh xe
8. Ống dầu bình chứa dầu phanh (Brake Fluid Reservoir Hose)
Đây là ống dẫn dầu từ bình chứa đến xi lanh phanh, thường là ống cao su đàn hồi. Dưới tác động nhiệt và hóa chất, ống có thể bị lão hóa nhanh.
Tần suất thay thế:Mỗi 2 năm
Khuyến nghị kỹ thuật:
-
Kiểm tra độ mềm, độ rạn nứt trên thân ống.
-
Dùng ống cao su chịu áp suất và kháng dầu DOT.
9. Ống dầu trợ lực lái (Power Steering Hose)
Ống dẫn dầu trong hệ thống lái trợ lực thủy lực, đảm bảo truyền tải áp suất đến xi lanh lái.
Tần suất thay thế: Mỗi 2 năm
Khuyến nghị kỹ thuật:
-
Khi tay lái nặng hoặc nghe tiếng hú từ bơm trợ lực, có thể do ống rò rỉ hoặc tắc nghẽn.
-
Dùng ống tiêu chuẩn SAE R1 hoặc R2.
10. Gioăng cao su trợ lực lái (Power Steering Rubber Parts)
Các gioăng cao su (phớt) trong hệ thống lái giúp đảm bảo kín áp và chống rò rỉ dầu ở bơm, xi lanh lái.
Tần suất thay thế: Mỗi 2 năm
Khuyến nghị kỹ thuật: Kiểm tra nếu dầu lái hao bất thường hoặc có tiếng kêu khi đánh lái.
11. Ống thủy lực (Hydraulic Hose)
Ống thủy lực dẫn dầu từ bơm đến các xi lanh nâng, nghiêng và lái. Là thành phần chịu áp suất cao, dễ bị xuống cấp do nhiệt độ và va chạm.
Tần suất thay thế: Mỗi 2 năm
Khuyến nghị kỹ thuật: Quan sát có rạn nứt, chảy dầu, phồng ống hoặc phanh xe bị yếu.
Ống thủy lực
12. Xích nâng (Chain)
Xích nâng là cơ cấu chính để kéo giàn nâng, chịu toàn bộ tải trọng nâng lên/xuống hàng hóa.
Tần suất thay thế: Mỗi 2 năm
Khuyến nghị kỹ thuật:
-
Đo độ dãn dài của mắt xích, nếu vượt quá 2% thì nên thay mới.
-
Kiểm tra gỉ sét, mắt xích bị khóa cứng hoặc không di chuyển trơn tru.
13. Xi lanh khóa càng (Swing Lock Cylinder)
Xi lanh này điều khiển thao tác khóa mở càng nâng trong một số model xe nâng đặc biệt (xoay càng hoặc dịch càng), đảm bảo hàng hóa được giữ vững.
Tần suất thay thế: Sau 10.000 giờ sử dụng
Khuyến nghị kỹ thuật: Nếu thấy càng không khóa chặt hoặc xi lanh bị rò rỉ, cần kiểm tra bộ phớt và áp suất vận hành.
14. Bảng tóm tắt lịch thay thế phụ tùng và dầu mỡ
Hạng mục | Tần suất thay thế |
---|---|
Dầu hộp số | Mỗi 2.400 giờ |
Dầu thủy lực | Sau lần đầu + mỗi 1.200 giờ |
Lọc dầu thủy lực | Sau lần đầu + mỗi 600 giờ |
Mỡ ổ bi bánh xe | Mỗi 1.200 giờ |
Dầu phanh | Mỗi 12 tháng |
Gioăng xi lanh phanh chính | Mỗi 2 năm |
Cúp pen xi lanh bánh xe | Mỗi 2 năm |
Ống dầu bình chứa phanh | Mỗi 2 năm |
Ống dầu trợ lực lái | Mỗi 2 năm |
Gioăng cao su trợ lực lái | Mỗi 2 năm |
Ống thủy lực | Mỗi 2 năm |
Xích nâng | Mỗi 2 năm |
Xi lanh khóa càng | Mỗi 10.000 giờ |
Tổng kết
Lịch thay thế phụ tùng và chất bôi trơn không chỉ là quy định từ nhà sản xuất – mà là cam kết an toàn và hiệu quả vận hành xe nâng điện của bạn. Việc tuân thủ đúng chu kỳ giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí phải sửa chữa quá lớn, tăng tuổi thọ xe nâng cũng như ngăn ngừa các tai nan lao động có thể xảy ra. Hãy lập kế hoạch bảo trì định kỳ theo bảng giờ vận hành thực tế và có đội ngũ kỹ thuật theo dõi lịch sử thay thế. Nếu còn bất kỳ thắc mắc hay có nhu cầu được hỗ trợ, xin mời liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline được ghim trên website.