10 thuật ngữ kỹ thuật xe nâng bạn nên biết

Đăng bởi Ms Ninh Ninh vào lúc 09/07/2025 | 0 bình luận

10 thuật ngữ kỹ thuật xe nâng quan trọng mà bạn nên nắm vững trước khi vận hành, lựa chọn hoặc bảo trì xe nâng. Trong ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt là lĩnh vực logistics, sản xuất và kho vận, xe nâng hàng đã trở thành thiết bị thiết yếu. Tuy nhiên, để sử dụng xe nâng hiệu quả, người vận hành và người quản lý cần hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật phổ biến liên quan đến cấu tạo, tính năng và khả năng làm việc của xe.

1. Chiều cao nâng (Lift Height)

Chiều cao nâng là gì?

Chiều cao nâng là thông số chỉ độ cao tối đa mà càng nâng có thể nâng hàng hóa từ mặt đất lên. Đây là một trong những thông số quan trọng nhất để xác định khả năng hoạt động của xe nâng trong các môi trường có kệ cao, container, kho tầng lửng hoặc giá đỡ.

Thông số chiều cao nâng thường được thể hiện bằng đơn vị milimet hoặc mét – ví dụ như 3.000 mm (tức 3 mét). Tùy thuộc vào loại xe (xe nâng điện, xe nâng dầu, Reach Truck, stacker…), chiều cao nâng có thể dao động từ 1.500mm đến trên 12.000mm.

Chiều cao nâng

Ứng dụng thực tế

Nếu bạn làm việc trong kho hàng nhiều tầng kệ, như hệ thống kệ Selective, Double Deep hoặc VNA (Very Narrow Aisle), việc chọn xe nâng có chiều cao nâng phù hợp là điều bắt buộc. Xe Reach Truck thường có chiều cao nâng vượt trội, thích hợp cho kho cao tầng.

2. Tải trọng nâng (Load Capacity)

Tải trọng nâng là gì?

Tải trọng nâng là khối lượng tối đa mà xe nâng có thể nâng được ở độ cao định mức. Thông thường, tải trọng nâng được tính trong điều kiện chuẩn về tâm tải trọng và độ cao nâng tiêu chuẩn.

Ví dụ: Một xe nâng có tải trọng 2 tấn tức là có thể nâng tối đa 2.000 kg trong điều kiện làm việc lý tưởng (tâm tải trọng 500mm, chiều cao nâng khoảng 3m). Nếu tâm tải trọng dịch ra xa hơn hoặc nâng lên cao hơn, tải trọng an toàn sẽ bị giảm.

Biểu đồ tải trọng xe nâng

Vì sao cần quan tâm?

Việc nâng hàng vượt quá tải trọng có thể khiến xe bị mất cân bằng, dễ lật, gây nguy hiểm cho người lái, hàng hóa và hệ thống giá kệ. Ngoài ra, lạm dụng tải trọng cũng làm giảm tuổi thọ của hệ thống thủy lực và động cơ.

3. Tâm tải trọng (Load Center)

Tâm tải trọng là gì?

Tâm tải trọng là khoảng cách từ mặt sau của càng nâng đến trọng tâm của hàng hóa. Đơn vị tính thường là mm, và chuẩn phổ biến là 500mm đối với pallet tiêu chuẩn.

Nếu hàng hóa có kích thước dài hơn bình thường, trọng tâm của nó sẽ dịch ra xa, làm thay đổi lực tác dụng lên xe nâng và ảnh hưởng đến sự ổn định và tải trọng thực tế của xe.

Biểu đồ tâm tải trọng

Ví dụ minh họa

Nếu bạn nâng một khối hàng dài 2m với trọng tâm nằm cách càng nâng 1m, thì khả năng tải của xe sẽ bị giảm đáng kể, dù xe có tải trọng danh nghĩa 3 tấn. Lúc này, bạn cần sử dụng xe nâng có công suất lớn hơn, hoặc điều chỉnh cách đặt hàng sao cho tâm tải gần hơn.

Đọc thêm:

Cách đọc thông số kỹ thuật xe nâng

4. Góc nghiêng trụ nâng (Tilt Angle)

Góc nghiêng là gì?

Góc nghiêng của trụ nâng là khả năng nghiêng về phía trước và phía sau của cột nâng, nhằm hỗ trợ khi lấy – đặt hàng và duy trì độ an toàn khi di chuyển. Góc nghiêng thường thấy là 6° về phía trước và 12° về phía sau.

Tại sao góc nghiêng lại quan trọng?

Góc nghiêng hỗ trợ thao tác an toàn khi nâng/hạ hàng hóa. Khi trụ nghiêng về phía sau, trọng tâm hàng hóa được dồn về phía thân xe, giúp giữ hàng chắc chắn khi di chuyển. Ngược lại, nghiêng về phía trước giúp dễ dàng thả hàng chính xác vào vị trí trên kệ hoặc nền kho.

5. Bán kính quay (Turning Radius)

Khái niệm bán kính quay

Bán kính quay là khoảng cách tối thiểu cần thiết để xe nâng quay tròn 360 độ. Thông số này thể hiện khả năng linh hoạt của xe trong không gian hẹp. Xe càng nhỏ, bán kính quay càng thấp, càng dễ xoay xở.

Bán kính quay

Tác động trong thực tế

Trong các kho có lối đi hẹp, bán kính quay nhỏ giúp xe xoay chuyển mượt mà hơn. Dòng xe Reach Truck và xe nâng đứng lái thường có bán kính quay nhỏ, phù hợp cho lối đi chỉ từ 2.8 – 3.2m.

6. Gầm xe nâng (Ground Clearance)

Gầm xe là gì?

Gầm xe nâng là khoảng cách từ mặt đất đến điểm thấp nhất dưới gầm xe (thường là khung gầm hoặc trục giữa). Độ cao gầm ảnh hưởng đến khả năng di chuyển qua chướng ngại vật, nền gồ ghề hoặc dốc nghiêng.

Gầm xe nâng

Khi nào cần gầm xe cao?

- Làm việc trong công trường xây dựng, bãi vật liệu, cảng biển – nên chọn xe nâng dầu có gầm cao.

- Làm việc trong kho bằng phẳng – xe nâng điện có gầm thấp vẫn đảm bảo hiệu quả và an toàn.

7. Tốc độ di chuyển (Travel Speed)

Định nghĩa tốc độ di chuyển

Tốc độ di chuyển là vận tốc tối đa mà xe nâng có thể đạt được khi không tải và có tải. Mỗi loại xe có tốc độ khác nhau, ví dụ:

- Xe nâng dầu: 18 – 25 km/h

- Xe nâng điện: 10 – 15 km/h

- Reach Truck: 8 – 12 km/h

Ý nghĩa với năng suất

Tốc độ ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất công việc. Tuy nhiên, xe nâng nhanh không phải lúc nào cũng tốt nếu làm việc trong môi trường đông đúc, nhiều người qua lại. Cần cân bằng giữa tốc độ và khả năng kiểm soát.

8. Kiểu điều khiển (Control Type)

Các loại điều khiển xe nâng

-Ngồi lái: người vận hành ngồi trong cabin, phù hợp làm việc lâu dài và ở không gian rộng.

-Đứng lái: tiết kiệm không gian, cơ động tốt trong kho nhỏ.

-Tay kéo tay đẩy (xe nâng tay): thao tác thủ công, không dùng động cơ.

Hộp điều khiển

Cách lựa chọn phù hợp

  • Xe nâng ngồi lái: dùng cho ngoài trời, kho rộng, thời gian làm việc dài.

  • Xe đứng lái: dùng cho kho cao tầng, lối đi hẹp, thao tác nhanh.

  • Xe tay: phù hợp các siêu thị, kho nhỏ, ít sử dụng hoặc di chuyển hàng nhẹ.

Đọc thêm:

Làm sao để tiết kiệm điện khi dùng xe nâng lithium?

9. Hệ thống nâng (Lifting System)

Hệ thống nâng là gì?

Hệ thống nâng bao gồm các cơ cấu thủy lực hoặc motor điện giúp càng nâng có thể nâng hoặc hạ hàng hóa. Cấu tạo gồm: xi lanh thủy lực, dây xích, van điều áp, puly, và hệ thống điều khiển.

Hệ thống nâng hạ

Các loại phổ biến

  • Hệ thống thủy lực: mạnh mẽ, tải nặng tốt, dùng trong xe dầu.

  • Hệ thống điện: êm ái, thân thiện với môi trường, phổ biến trong xe nâng điện.

Việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống nâng là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho xe.

10. Bánh xe nâng (Forklift Tires)

Các loại bánh xe

  • Bánh đặc (Solid Tire): cấu tạo cao su đặc, không xẹp lốp, chịu tải tốt, phù hợp cho kho hàng và mặt nền bằng phẳng.

  • Bánh hơi (Pneumatic Tire): có ruột hoặc không ruột, độ đàn hồi cao, chịu shock tốt, dùng cho địa hình ngoài trời, gồ ghề.

Bánh xe nâng

Gợi ý lựa chọn

- Kho trong nhà, nền xi măng → dùng bánh đặc.

- Cảng, công trường, bãi vật liệu → nên dùng bánh hơi.

 Tổng kết lại việc hiểu và ứng dụng chính xác các thuật ngữ kỹ thuật xe nâng giúp bạn:

- Lựa chọn xe nâng phù hợp với môi trường làm việc.

- Đảm bảo an toàn trong vận hành.

- Tối ưu chi phí đầu tư và bảo trì thiết bị.

Dù bạn là người trực tiếp vận hành, kỹ thuật viên hay quản lý kho, việc nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình làm việc và đưa ra quyết định chính xác hơn trong đầu tư xe nâng.

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: