Cách đọc thông số kỹ thuật xe nâng

Đăng bởi Ms Ninh Ninh vào lúc 09/07/2025 | 0 bình luận

Khi chọn mua xe nâng, nhiều người dùng thường chỉ quan tâm đến thương hiệu hoặc mức giá, mà bỏ qua việc đọc và hiểu thông số kỹ thuật – yếu tố quyết định xe có phù hợp với nhu cầu vận hành thực tế hay không. Các thông số kỹ thuật không chỉ cho biết sức nâng, độ cao, mà còn giúp xác định loại xe nào hoạt động tốt nhất trong điều kiện làm việc cụ thể như kho hẹp, nền yếu, hoặc yêu cầu nâng cao liên tục.

Việc chọn mua một chiếc xe nâng phù hợp không chỉ dựa vào thương hiệu hay giá cả, mà còn phụ thuộc rất nhiều vào khả năng đọc hiểu bảng thông số kỹ thuật. Những con số tưởng chừng khô khan như chiều cao nâng, tải trọng, tâm tải, bán kính quay,… lại quyết định xe có thể hoạt động hiệu quả, an toàn và lâu bền trong môi trường làm việc của bạn hay không.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu được ý nghĩa của các ký hiệu và chỉ số kỹ thuật trên bảng thông số của xe nâng. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách đọc các thông số kỹ thuật xe nâng , từ đó có thể tự tin hơn trong quá trình chọn xe nâng cho doanh nghiệp của mình.

1. Thông số kỹ thuật xe nâng là gì và vì sao quan trọng?

1.1. Khái niệm thông số kỹ thuật xe nâng

Thông số kỹ thuật xe nâng là tập hợp các chỉ số mô tả khả năng vận hành, kích thước, tải trọng và các yếu tố kỹ thuật liên quan đến xe. Chúng thường được nhà sản xuất in sẵn trên nhãn xe (nameplate) hoặc ghi trong bảng thông số trong tài liệu sản phẩm. Đây là cơ sở quan trọng để người mua hoặc người vận hành có thể lựa chọn và sử dụng xe đúng cách.

1.2. Tầm quan trọng của việc hiểu thông số kỹ thuật

Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn tránh các lỗi phổ biến như sử dụng xe vượt tải, chọn xe không phù hợp với không gian vận hành, hoặc gây hư hỏng hàng hóa. Hơn nữa, điều này còn giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí đầu tư và vận hành, đồng thời đảm bảo an toàn lao động.

2. Các thông số kỹ thuật cơ bản của xe nâng

2.1. Tải trọng nâng tối đa 

 Đây là chỉ số quan trọng nhất, cho biết khối lượng lớn nhất mà xe nâng có thể nâng lên một cách an toàn tại tâm tải tiêu chuẩn (thường là 500mm). Ví dụ, một xe nâng có tải trọng 2.500 kg thì chỉ nên dùng để nâng hàng nặng dưới ngưỡng này.

Tải trọng nâng tối đa

Trong các kho vận, nếu hàng hóa vượt tải trọng cho phép, không những gây nguy hiểm mà còn làm hỏng hệ thống thủy lực hoặc gãy càng nâng. Tải trọng thực tế còn phụ thuộc vào chiều cao nâng và khoảng cách tâm tải. Khi nâng cao hoặc khi hàng hóa quá dài, tải trọng sẽ giảm xuống.

2.2. Chiều cao nâng tối đa 

 Đây là độ cao cao nhất mà càng nâng có thể nâng hàng hóa lên. Nó được tính từ mặt đất đến đỉnh của càng nâng khi ở vị trí cao nhất. Xe nâng điện đứng lái có thể đạt chiều cao nâng 3m – 6m, trong khi xe Reach Truck có thể nâng lên tới 12m – phù hợp với kho hàng cao tầng.

Chiều cao nâng

 Nếu kho bạn có kệ lưu trữ cao thì phải chọn xe có chiều cao nâng phù hợp, nếu không sẽ không tận dụng được không gian chiều cao kho.

2.3. Tâm tải trọng

Tâm tải là khoảng cách từ mặt sau của càng nâng đến trọng tâm hàng hóa. Thông thường, giá trị mặc định là 500 mm với pallet tiêu chuẩn. Khi hàng hóa dài, trọng tâm bị lệch về phía trước thì xe sẽ mất cân bằng. Điều này buộc bạn phải giảm tải trọng nâng thực tế xuống thấp hơn thông số tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn.

Tâm tải xe nâng hàng

Đọc thêm: 

10 thuật ngữ kỹ thuật xe nâng bạn nên biết

2.4. Chiều cao khung nâng khi hạ (Lowered Mast Height)

Là chiều cao của xe khi khung nâng đang ở trạng thái hạ thấp nhất, dùng để đánh giá khả năng chui vào nơi có chiều cao giới hạn như container hoặc tầng hầm.  Nếu kho hàng bạn có cửa ra vào cao 2.000 mm mà xe có khung nâng cao 2.100 mm khi gập, xe sẽ không thể đi qua. Do đó cần đặc biệt lưu ý thông số này trước khi mua.

Chiều cao khung nâng khi nâng hạ

2.5. Kích thước tổng thể xe nâng

Các thông số gồm:

  • Chiều dài tổng thể: ảnh hưởng đến khả năng quay đầu, chuyển hướng.

  • Chiều rộng tổng thể: quyết định xe có phù hợp với lối đi trong kho hay không.

  • Chiều cao tổng thể: đặc biệt quan trọng khi cần di chuyển qua khu vực có trần thấp.

Lời khuyên: Nếu xe dùng trong kho có lối đi hẹp (dưới 3m), nên ưu tiên chọn xe có chiều dài và chiều rộng nhỏ gọn.

Kích thước tổng thể xe nâng

3. Các thông số bổ sung cần lưu ý

3.1. Loại nhiên liệu hoặc nguồn năng lượng

Xe nâng có thể vận hành bằng:

- Điện: thân thiện môi trường, êm, chi phí thấp, nhưng thời gian làm việc bị giới hạn.

- Dầu Diesel: mạnh, bền, phù hợp ngoài trời, nhưng ồn và có khí thải.

- Xăng gas LPG: sạch hơn dầu, dễ thay bình gas, nhưng chi phí nhiên liệu cao hơn điện.

Tài liệu kỹ thuật thường cung cấp thêm thông số về dung lượng bình nhiên liệu hoặc pin, thời gian sạc đầy, thời lượng sử dụng liên tục.

3.2. Chiều rộng lối đi tối thiểu (Aisle Width)

Đây là khoảng cách cần thiết để xe có thể lấy và xoay chuyển pallet trong lối đi giữa hai kệ hàng. Xe Reach Truck hoặc Stacker có lối đi yêu cầu từ 2.200 – 2.800mm, trong khi xe nâng ngồi lái cần lối đi từ 3.000mm trở lên.

3.3. Khả năng leo dốc (Gradeability)

Chỉ số này cho biết xe có thể leo dốc với độ nghiêng tối đa bao nhiêu phần trăm (%), ví dụ 12% hoặc 15%, khi có hoặc không có tải, nếu xe có thể leo dốc 15%, bạn có thể chạy lên dốc dài 1m khi cao thêm 15cm. Điều này quan trọng khi vận hành xe trong bãi container hoặc tầng hầm.

4. Bảng các ký hiệu phổ biến trên bảng thông số

Ký hiệu Ý nghĩa
Q Tải trọng nâng tối đa
h3 Chiều cao nâng tối đa
h1 Chiều cao khung nâng khi gập
l1 Chiều dài tổng thể
b1 Chiều rộng tổng thể
x Khoảng cách tâm tải
m2 Độ cao gầm xe

 

Hiểu đúng các ký hiệu giúp bạn dễ dàng đọc, so sánh các mẫu xe nâng khác nhau trong cùng phân khúc.

Tổng kết lại nắm vững cách đọc thông số kỹ thuật xe nâng không chỉ giúp bạn chọn được thiết bị phù hợp mà còn giúp tối ưu hiệu quả vận hành, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí lâu dài. Dù bạn là người mới hay chuyên gia kỹ thuật, việc đọc hiểu bảng thông số là kỹ năng không thể thiếu trong lựa chọn và vận hành xe nâng.

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: