Xe nâng động cơ (Engine Powered Forklift) của Toyota là dòng sản phẩm được ưa chuộng rộng rãi nhờ độ bền bỉ, sức mạnh vượt trội và khả năng vận hành liên tục trong môi trường khắc nghiệt. Với nhiều dải tải trọng từ 1 tấn đến 8 tấn, dòng xe Toyota 8FG/8FD cung cấp đa dạng lựa chọn về cấu hình động cơ, loại hộp số và chiều dài cơ sở, đáp ứng từ kho bãi nhỏ đến cảng container nặng. Bài viết dưới đây là tổng hợp đầy đủ các model xe nâng động cơ Toyota hiện có, được phân chia theo dải tải trọng và thông số kỹ thuật chi tiết.
1. Phân loại xe nâng Toyota theo mã hiệu 8FG/8FD
-
8FG: Xe nâng chạy xăng/gas (Gasoline/LPG).
-
8FD: Xe nâng chạy dầu diesel (Diesel Engine).
-
Chữ số phía sau (10, 15, 20, 25...) thể hiện tải trọng nâng định mức, ví dụ:
-
8FG15 = Xe nâng chạy gas tải trọng 1.5 tấn.
-
8FD35 = Xe nâng chạy dầu tải trọng 3.5 tấn.
-
2. Bảng model xe nâng Toyota 8FG/8FD từ 1 đến 3.5 tấn (Dòng J10 đến J35)
Mã xe | Tải trọng nâng (kg) | Động cơ Toyota | Hộp số | Chiều dài cơ sở (mm) |
---|---|---|---|---|
32-8FG10 | 1000 | TOYOTA 4Y | Powershift | 1485 |
32-8FD10 | 1000 | TOYOTA 1DZ-II | Powershift | 1485 |
32-8FG15 | 1500 | TOYOTA 4Y | Powershift | 1485 |
32-8FD15 | 1500 | TOYOTA 1DZ-II | Powershift | 1485 |
32-8FG18 | 1750 | TOYOTA 4Y | Powershift | 1485 |
32-8FD18 | 1750 | TOYOTA 1DZ-II | Powershift | 1485 |
32-8FG20 | 2000 | TOYOTA 4Y | Powershift | 1650 |
32-8FD20 | 2000 | TOYOTA 1DZ-II | Powershift | 1650 |
32-8FG25 | 2500 | TOYOTA 4Y | Powershift | 1650 |
32-8FD25 | 2500 | TOYOTA 1DZ-II | Powershift | 1650 |
32-8FG30 | 3000 | TOYOTA 4Y | Powershift | 1700 |
32-8FD30 | 3000 | TOYOTA 1DZ-II | Powershift | 1700 |
22-8FD30 | 3000 | TOYOTA 1Z | Powershift | 1700 |
32-8FD35 | 3500 | TOYOTA 1DZ-II | Powershift | 1700 |
22-8FD35 | 3500 | TOYOTA 1Z | Powershift | 1700 |
🔧 Lưu ý: Động cơ 4Y (gasoline) phù hợp với môi trường kho kín, trong khi động cơ 1DZ-II (diesel) phù hợp ngoài trời hoặc nơi yêu cầu sức kéo lớn.
3. Bảng model xe nâng Toyota 8FG/8FD từ 3.5 đến 8 tấn (Dòng J35 đến J80)
Mã xe | Tải trọng nâng (kg) | Động cơ Toyota | Hộp số | Chiều dài cơ sở (mm) |
---|---|---|---|---|
8FG35N | 3500 | TOYOTA 1FS | Powershift | 1900 |
8FD35N | 3500 | TOYOTA 1HZ | Powershift | 1900 |
8FG40N | 4000 | TOYOTA 1FS | Powershift | 2000 |
8FD40N | 4000 | TOYOTA 1HZ | Powershift | 2000 |
8FD45N | 4500 | TOYOTA 1HZ | Powershift | 2000 |
8FD50N | 5000 | TOYOTA 1HZ | Powershift | 2000 |
8FD50N | 5000 | TOYOTA 14Z | Powershift | 2250 |
8FD55N | 5500 | TOYOTA 14Z | Powershift | 2250 |
8FD60N | 6000 | TOYOTA 14Z | Powershift | 2250 |
8FD70N | 7000 | TOYOTA 15Z | Powershift | 2250 |
8FD80N | 8000 | TOYOTA 15Z | Powershift | 2250 |
4. Những điểm nổi bật của dòng xe nâng động cơ Toyota
4.1 Động cơ Toyota chính hãng
Toàn bộ xe sử dụng động cơ Toyota nội bộ sản xuất, nổi bật với độ bền, dễ sửa chữa, tiết kiệm nhiên liệu và đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm như Việt Nam. Các dòng động cơ như 1DZ-II, 4Y, 1HZ, 14Z, 15Z đã được kiểm chứng thực tế trên hàng trăm nghìn xe Toyota toàn cầu.
4.2 Hộp số Powershift mạnh mẽ
Tất cả các model đều trang bị hộp số tự động Powershift, cho phép chuyển số mượt mà, giảm mài mòn ly hợp, và cải thiện khả năng xử lý khi vận hành trong địa hình phức tạp hoặc leo dốc.
4.3 Sự đa dạng về kích thước và tải trọng
Từ dòng nhỏ gọn như 8FG10 (1 tấn) đến xe nâng hạng nặng 8FD80N (8 tấn), Toyota cung cấp giải pháp toàn diện cho mọi ứng dụng: kho vận, nhà máy thép, bê tông, container, logistics, cảng, và môi trường có yêu cầu vận hành liên tục.
5. Khi nào nên chọn xe nâng xăng/gas hoặc diesel?
Nhu cầu sử dụng | Đề xuất xe |
---|---|
Vận hành trong kho kín, ít khói | Xe nâng 8FG (Gasoline – TOYOTA 4Y) |
Vận hành ngoài trời, tải nặng | Xe nâng 8FD (Diesel – TOYOTA 1DZ-II trở lên) |
Kết luận:
Dòng xe nâng Toyota 8FG/8FD không chỉ đơn thuần là một phương tiện nâng hạ, mà là một giải pháp vận hành toàn diện được tối ưu hóa cho hiệu suất, độ bền và an toàn. Sở hữu thiết kế công nghiệp chắc chắn, kết hợp với động cơ Toyota chính hãng và hộp số tự động Powershift cao cấp, các model trong dải từ 1 tấn đến 8 tấn này mang đến sự tin cậy tối đa cho mọi quy mô doanh nghiệp – từ nhà kho vừa và nhỏ đến các nhà máy công nghiệp nặng hoặc cảng container liên tục hoạt động 24/7.
Đặc biệt, Toyota cung cấp dải lựa chọn phong phú về động cơ – từ 4Y chạy xăng/gas sạch cho đến các động cơ diesel công suất lớn như 1HZ, 14Z hay 15Z – cho phép người dùng tùy biến cấu hình xe theo đặc thù công việc, tối ưu chi phí sở hữu lâu dài. Ngoài ra, xe Toyota còn nổi tiếng nhờ độ bền vượt thời gian, dễ bảo trì, dễ thay thế phụ tùng và khả năng giữ giá tốt trên thị trường xe cũ, giúp doanh nghiệp bảo toàn đầu tư và tiết kiệm chi phí vận hành trong suốt vòng đời thiết bị.
Từ góc nhìn chuyên gia kỹ thuật, có thể khẳng định rằng: nếu doanh nghiệp đang tìm kiếm một dòng xe nâng động cơ có thể “đồng hành 10 năm không lo hỏng vặt”, Toyota 8FG/8FD là lựa chọn không thể bỏ qua. Dù là ngành logistics, thực phẩm, thép, xây dựng hay hóa chất – Toyota luôn có một model phù hợp cho bạn.
📞 Bạn cần tư vấn chọn model xe nâng Toyota phù hợp với nhu cầu vận hành của mình?
Hãy liên hệ TFV Industries – nhà phân phối Toyota Forklift tại Việt Nam để được hỗ trợ nhanh chóng.